trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 9
-
114 Tấn công 88
-
84 Tấn công nguy hiểm 66
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
1 Thẻ vàng 7
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes4
90+5'

90+4'

90'

83'

74'

70'

0Nghỉ1
45+2'

45'

23'


19'
16'

10'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
0.7 Mất bàn 0.5
-
10.9 Bị sút cầu môn 10.1
-
3.7 Phạt góc 4.5
-
3.4 Thẻ vàng 2.6
-
48.1% TL kiểm soát bóng 45.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 16% | 8% |
18% | 4% | 16~30 | 9% | 14% |
16% | 26% | 31~45 | 16% | 23% |
10% | 17% | 46~60 | 14% | 20% |
13% | 26% | 61~75 | 19% | 5% |
32% | 17% | 76~90 | 23% | 26% |