trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
AZ Alkmaar 4-2-3-1
-
1Rome Jayden Owusu-Oduro
-
18David Moller Wolfe5Penetra A.3Goes W.16Maikuma S.
-
26Kees Smit6Koopmeiners P.
-
7van Bommel R.10Mijnans S.21Poku E.
-
35Meerdink M.
-
20Trenskow Jacob24Milos Lukovic50Gurbuz E.
-
8Brouwers L.16Marcus Linday14Levi Smans
-
45Oliver Braude17Nikolai Soyset Hopland28Petrov H.11Kohlert M.
-
13van der Hart M.
SC Heerenveen 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
28Buurmeester Z.Ali H.15
-
8Clasie J.Bekkema J.23
-
27Ro-Zangelo DaalBouw R.32
-
22Dekker M.Conde A.6
-
34de Wit M.Hall D.2
-
30Kasius D.Kersten S.4
-
23Lahdo M.Bernt Klaverboer22
-
9Parrott T.Nicolaescu I.18
-
11Sadiq I.Nunnely C.7
-
24Schouten L.Dimitris Rallis26
-
12Verhulst H.Sebaoui I.10
-
41Jeroen ZoetEspen van Ee21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
12 Bị sút cầu môn 13.2
-
7.4 Phạt góc 4.9
-
1.5 Thẻ vàng 0.8
-
11.8 Phạm lỗi 11.7
-
53.6% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 23% | 13% |
7% | 12% | 16~30 | 7% | 15% |
20% | 12% | 31~45 | 17% | 6% |
18% | 15% | 46~60 | 17% | 13% |
12% | 23% | 61~75 | 7% | 22% |
25% | 23% | 76~90 | 25% | 26% |