trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 2
-
89 Tấn công 58
-
56 Tấn công nguy hiểm 24
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
2 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes2

86'
85'


84'

82'
70'

3Nghỉ1
41'

39'


36'

19'

4'

2'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.2
-
2.2 Mất bàn 1.8
-
11.7 Bị sút cầu môn 12.8
-
4 Phạt góc 2.2
-
2.3 Thẻ vàng 2.5
-
54.3% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 44% | 1~15 | 0% | 14% |
50% | 0% | 16~30 | 40% | 14% |
0% | 0% | 31~45 | 20% | 0% |
50% | 0% | 46~60 | 0% | 0% |
0% | 22% | 61~75 | 0% | 42% |
0% | 33% | 76~90 | 40% | 28% |