



2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 6
-
122 Tấn công 75
-
71 Tấn công nguy hiểm 38
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
6 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes3
89'

88'


83'
83'

80'

80'


77'
Guilherme Vieira

76'
1Nghỉ1
39'

34'


34'

26'

23'

21'
Gustavo Paje

8'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.2
-
1.6 Mất bàn 1.6
-
18.3 Bị sút cầu môn 13.3
-
4.6 Phạt góc 6.5
-
2.8 Thẻ vàng 3.1
-
49.9% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 12% | 11% |
9% | 17% | 16~30 | 14% | 17% |
14% | 7% | 31~45 | 10% | 15% |
26% | 15% | 46~60 | 18% | 8% |
15% | 17% | 61~75 | 25% | 11% |
23% | 25% | 76~90 | 18% | 35% |