



3
2
Hết
3 - 2
(3 - 0)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
21 Số lần sút bóng 28
-
14 Sút cầu môn 21
-
23 Tấn công 16
-
72 Tấn công nguy hiểm 76
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes2
90'

50'

3Nghỉ0

45'

41'

18'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.3
-
3.7 Mất bàn 1
-
23.9 Bị sút cầu môn 12
-
5.2 Phạt góc 5.2
-
2.2 Thẻ vàng 0.5
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 12% | 9% |
3% | 17% | 16~30 | 14% | 19% |
14% | 13% | 31~45 | 16% | 9% |
22% | 16% | 46~60 | 11% | 9% |
18% | 19% | 61~75 | 25% | 19% |
25% | 19% | 76~90 | 18% | 33% |