



1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 11 | 6 | 12 | -10 | 39 | 9 | 38% |
Chủ | 14 | 6 | 2 | 6 | -2 | 20 | 13 | 43% |
Khách | 15 | 5 | 4 | 6 | -8 | 19 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | 5 | 41% |
Chủ | 15 | 8 | 3 | 4 | 6 | 27 | 5 | 53% |
Khách | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | 9 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Unie Hlubina
Frydek-Mistek
Unie Hlubina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Unie Hlubina
Frydek-Mistek
Unie Hlubina
Frydek-Mistek
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Frydek-Mistek
Unie Hlubina
Frydek-Mistek
Unie Hlubina
|
01 | 01 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Unie Hlubina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FC Strani
Unie Hlubina
FC Strani
Unie Hlubina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Unicov
Unie Hlubina
Unicov
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Unie Hlubina
Viktoria Otrokovice
Unie Hlubina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Unie Hlubina
Slovacko II
Unie Hlubina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Uhersky Brod
Unie Hlubina
Uhersky Brod
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Unie Hlubina
Blansko
Unie Hlubina
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Brno B
Unie Hlubina
Brno B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Unie Hlubina
Zlin B
Unie Hlubina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
|
13 | 24 | 13 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
Unie Hlubina
Hlucin
Unie Hlubina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Unie Hlubina
Slovan Rosice
Unie Hlubina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Unie Hlubina
Viktoria Otrokovice
Unie Hlubina
Viktoria Otrokovice
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
Banik Ostrava(U19)
Unie Hlubina
Banik Ostrava(U19)
Unie Hlubina
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT CF
|
Jiskra Usti nad Orlici
Unie Hlubina
Jiskra Usti nad Orlici
Unie Hlubina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Unie Hlubina
Opava II
Unie Hlubina
Opava II
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
INT CF
|
Unie Hlubina(N)
Valasske Mezirici
Unie Hlubina(N)
Valasske Mezirici
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
INT CF
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Slovacko II
Unie Hlubina
Slovacko II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Frydek-Mistek
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Frydek-Mistek
Blansko
Frydek-Mistek
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Brno B
Frydek-Mistek
Brno B
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Frydek-Mistek
Zlin B
Frydek-Mistek
|
41 | 4 4 | 41 | 4 4 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Slavia Kromeriz
Frydek-Mistek
Slavia Kromeriz
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
MFK Karvina B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Hlucin
Frydek-Mistek
Hlucin
Frydek-Mistek
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Frydek-Mistek
Slovan Rosice
Frydek-Mistek
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
SC Znojmo
Frydek-Mistek
SC Znojmo
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Frydek-Mistek
Sardice
Frydek-Mistek
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Slovacko II
Frydek-Mistek
Slovacko II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Fotbal Trinec
Frydek-Mistek
Fotbal Trinec
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Frydek-Mistek
FC Vsetin
Frydek-Mistek
FC Vsetin
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Frydek-Mistek
MFK Havirov
Frydek-Mistek
MFK Havirov
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Frydek-Mistek
Frenstat Pod Radhostem
Frydek-Mistek
Frenstat Pod Radhostem
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Frydek-Mistek
Slavia Kromeriz
Frydek-Mistek
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
FC Strani
Frydek-Mistek
FC Strani
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Frydek-Mistek
Unicov
Frydek-Mistek
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Viktoria Otrokovice
Frydek-Mistek
Viktoria Otrokovice
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Frydek-Mistek
Uhersky Brod
Frydek-Mistek
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
11 | 6 | 12 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
12 | 8 | 9 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 21
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.9 |
27 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 11.4 | 3.9 |
24 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 12.8 | 4.5 |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.6 | 4.8 |
22 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 11.1 | 4.0 |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.7 | 3.6 |
15 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10.1 | 4.9 |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.9 | 4.1 |
13 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 10.1 | 5.6 |
12 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 13.6 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Unie Hlubina |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Slavia Kromeriz
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
SC Znojmo
Unie Hlubina
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
|
18 Ngày |
Frydek-Mistek |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Uhersky Brod
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Frydek-Mistek
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Unicov
|
18 Ngày |